Có 2 kết quả:

緣分 yuán fèn ㄩㄢˊ ㄈㄣˋ缘分 yuán fèn ㄩㄢˊ ㄈㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fate or chance that brings people together
(2) predestined affinity or relationship
(3) (Budd.) destiny

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fate or chance that brings people together
(2) predestined affinity or relationship
(3) (Budd.) destiny

Bình luận 0